Có 2 kết quả:

自体免疫疾病 zì tǐ miǎn yì jí bìng ㄗˋ ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ自體免疫疾病 zì tǐ miǎn yì jí bìng ㄗˋ ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

autoimmune disease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

autoimmune disease

Bình luận 0