Có 2 kết quả:
自体免疫疾病 zì tǐ miǎn yì jí bìng ㄗˋ ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ • 自體免疫疾病 zì tǐ miǎn yì jí bìng ㄗˋ ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
autoimmune disease
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
autoimmune disease
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0